|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bung xung
noun Stooge, scapegoat đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười to act as a stooge and expose oneself to public ridicule
| [bung xung] | | | to act as a fall-guy/scapegoat/stooge | | | Đứng ra làm bung xung, chịu cho thiên hạ chê cười | | To act as a stooge and expose oneself to public ridicule |
|
|
|
|